Có 2 kết quả:

誒詒 ēi yí ㄜㄧ ㄧˊ诶诒 ēi yí ㄜㄧ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rave
(2) to babble in one's sleep

Từ điển Trung-Anh

(1) to rave
(2) to babble in one's sleep